Phương pháp nghiên cứu
Chủ đề của nghiên cứu này là lượng carbohydrate của tập luyện trước.
Các thuộc tính của các đối tượng tham gia thí nghiệm như sau
Giới tính | Nam giới |
---|---|
Tuổi tác | 20-26 tuổi |
Kinh nghiệm thực tập | Bảo hiểm 4,7 năm |
Số thí nghiệm | 22 người |
Ngoài ra, thí nghiệm như sau.
Lượng carbohydrate của preworkout | Đối tượng uống một trong những đồ uống sau đây và sau đó tập luyện tốt hơn. Các đối tượng cũng đã thử từng ba mô hình này.
|
---|---|
Thời gian giữa ăn carbohydrate và tập luyện | 2 giờ |
Nội dung tập luyện |
|
Những gì thí nghiệm này đã xác nhận | Những khác biệt về lượng carbohydrate có ảnh hưởng đến hiệu suất tập luyện? |
Nghiên cứu Tìm kiếm
Sau khi uống nước | Sau khi uống giả dược | Sau khi uống acar carbohydrate | |
---|---|---|---|
Số lượng squats trung bình | 38 lần | 43 lần | 44 lần |
Số lượng máy ép băng ghế trung bình | 37 lần | 38 lần | 39 lần |
- So sánh thức uống giả dược với thức uống carbohydrate, không có sự khác biệt đáng kể về số lượng squats và máy ép băng ghế cho cả hai.
- So sánh sự hài lòng chủ quan sau khi uống một thức uống giả dược với sau khi uống một lượng carbohydrate, không có sự khác biệt đáng kể. (P = 0,18)
- Mặt khác, sự hài lòng sau khi uống nước khá thấp.
Sự xem xét
Sự hài lòng về tâm lý của việc uống carbohydrate ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động nhiều hơn so với lượng carbohydrate thực tế.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo |
---|